Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarlet rash




scarlet+rash
['skɑ:lət'ræ∫]
danh từ
(y học) ban đào


/'skɑ:lit'ræʃ/

danh từ
(y học) ban đào

Related search result for "scarlet rash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.